Các tác phẩm Rajzel_Żychlińsky

Tuyển tập thơ

Żychlińsky xuất bản bảy tuyển tập thơ:[11]

  • Lider [Poems] (bằng tiếng Yiddish). Warsaw. 1936.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Der regn zingt [The Rain Sings] (bằng tiếng Yiddish). Warsaw: Yidishn P.E.N. Klub. 1939. OCLC 41122814.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Tsu loytere bregn [To Clear Shores] (bằng tiếng Yiddish). Lodz: Farlag yidish-bukh. 1948. OCLC 10708461.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Shvaygndike tirn [Silent Doors] (bằng tiếng Yiddish). New York: Jidiš P.E.N.-Klub. 1963. OCLC 970955001.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Harbstike skwern [Autumn Squares] (bằng tiếng Yiddish). New York: Nju-Jork Tziko-Farl. 1966. OCLC 19312290.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Di November-zun [The November Sun] (bằng tiếng Yiddish). Paris: IMPR:IMPO. 1978. OCLC 13568463.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Naye lider [New Poems] (bằng tiếng Yiddish). Tel Aviv: Farlag yisroel-bukh. 1993. OCLC 746577567.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Bản dịch tiếng Anh

Một tập thơ của bà đã được dịch sang tiếng Anh:

Bản dịch thơ sang tiếng Anh của bà được đưa vào một số tuyển tập:

Bản dịch tiếng Ba Lan

Bản dịch tiếng Ba Lan của một số bài thơ xuất hiện trong tuyển tập:

  • Antologia poezji żydowskiej [Anthology of Jewish Poetry] (bằng tiếng Ba Lan). Salomon Łastik and Arnold Słucki (biên dịch). Warsaw: Państwowy Instytut Wydawniczy. 1986. ISBN 9788306008654. OCLC 830203050.Quản lý CS1: khác (liên kết)

Bản dịch tiếng Đức

  • Vogelbrot: Gedichte aus fünf Jahrzehnten [Bread for the Birds: Five Decades of Poetry] (bằng tiếng Đức). Hubert Witt (de) (biên dịch). Leipzig: Insel-Verlag. 1981. OCLC 81134645.Quản lý CS1: khác (liên kết) Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • Gottes blinde Augen [God Hid His Face] (bằng tiếng Yiddish và Đức). Karina Kranhold (biên dịch và biên tập), Siegfried Heinrichs (biên tập). Chemnitz: Oberbaum. 1997. ISBN 9783928254274. OCLC 46866172.Quản lý CS1: khác (liên kết) Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Karina von Tippelskirch's name was formerly Kranhold.
  • die lider / Die Gedichte 1928–1991 [Poems 1928–1991] (bằng tiếng Yiddish và Đức). Hubert Witt (biên dịch và biên tập). Frankfurt am Main: Zweitausendeins. 2002. ISBN 9783861504481. OCLC 57145283.Quản lý CS1: khác (liên kết) Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Bản dịch tiếng Pháp

  • Portes Muettes [Silent Doors] (bằng tiếng Pháp). Rachel Ertel (fr). France: L'Improviste. 2007. ISBN 9782913764347. OCLC 190797239.Quản lý CS1: khác (liên kết) Bản dịch tập của Shvaygndike tirn. Dịch giả Rachel Ertel công nhận Żychlińsky "không nghi ngờ gì nữa là học giả xuất sắc nhất về văn hóa Yiddish ở Pháp".[12]

Sách chuyên khảo

  • von Tippelskirch, Karina (2000). “Also das Alphabet vergessen?” Die jiddische Dichterin Rajzel Zychlinski ["Is the Alphabet also forgotten?" The Yiddish poet Rajzel Zychlinski] (bằng tiếng Đức). Marburg: Tectum Verlag. ISBN 9783828881419. OCLC 883531219. Dựa trên luận án tiến sĩ năm 1997 của von Tippelskirch.